Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290-10

  • Model
    290-10
  • Lượt xem
    499
  • Tình trạng
    79
  • Hãng sản xuất
    Hioki
  • Xuất xứ
    Nhật
  • Bảo hành
    12 Tháng
  • Phụ kiện
    Chính hãng
  • Giá (có 10% VAT)
    Liên hệ

Ampe kìm đo AC/DC HIOKI 3290-10 đo được dòng điện chạy trong dây dẫn theo nguyên lý đo cảm ứng từ trường sinh ra bởi dòng điện và Ampe kìm còn được tích hợp nhiều tính năng khác của một thiết bị đo điện cơ bản

- Đo điện áp ac (Điện áp xoay chiều), dc (Điện áp một chiều)

- Đo điện trở

- Đo điốt

- Đo thông mạch

- Đo tần số điện áp

- Chức năng phát hiện điên áp (Chức năng này giúp người sử dụng kiểm tra thiết bị và dây dân mà không cần phải đo trực tiếp , chức năng này gần như một bít thử điện không tiếp xúc )

- Hãng sản xuất: Hioki Nhât
- Xuất xứ: Nhật
- Bảo hành: 12 tháng
- Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)    
- Giá trị đỉnh màn hình: Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)          
- Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC  
- Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)       
- Ngõ ra (terminal 2):  Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu 
- Integral current measurement : ±, +, - giá trị dòng thực, trung bình
- Theo giỏi quá trình đo : Thời gian hoạt động, tổng số lần đo
- Cài đặt hẹn giờ: 99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần)
- Lưu giữ liệu: Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác
- Độ chính xác cơ bản đo dòng DC: (chọn mua thêm kìm đo)
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
+ 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
+ 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A
- Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)        
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
+ 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
+ 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A
- Dải đo tần số: 1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.
- Hệ số đỉnh: > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo
- Đặc tính tần số: DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
- Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo
- Chức năng khác: Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)
- Nguồn cung cấp: LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)
- Kích thước, khối lượng: 155 mm  W × 98 mm H × 47 mm D, 545 g
- Phụ kiện kèm theo: dây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4
Ý kiến của bạn